Điều Hòa Treo Tường Daikin Inverter 2 Chiều công suất lạnh 12000 BTU/h
- Mã sản phẩm: FTHF35XVMV/RHF35XVMV
- Tình trạng: Còn hàng
-
12.900.000 Đ
14.290.000 Đ -
- Công nghệ inverter - chỉ số tiết kiệm năng lượng cao
- 2 chiều (làm lạnh / sưởi ấm) - 12000 BTU/h - Gas R32
- Mắt thần thông minh, cảm biến độ ẩm
- Phin lọc xúc tác quang Apatit Titan
- Xuất xứ: Chính hãng Việt Nam
- Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
FTHF SERIES – MÁT MẺ MÙA HÈ, ẤM CÚNG MÙA ĐÔNG
Chức năng làm lạnh và sưởi ấm linh hoạt: Luồng gió được phân tán đều trong phòng, giúp tạo ra không gian thoải mái, mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông.
Công nghệ Inverter tiết kiệm năng lượng: Giảm thiểu chi phí điện hàng tháng và giúp thu hồi chi phí đầu tư ban đầu trong khoảng thời gian chỉ 8 tháng. Đồng thời, cải thiện tiếng ồn của cả dàn nóng và dàn lạnh, giúp máy hoạt động êm ái và duy trì hiệu suất ổn định.
Lọc không khí với phin Enzyme Blue: Hoạt động như một lớp bảo vệ, loại bỏ mùi hôi và chất gây dị ứng, tạo ra không gian trong lành cho gia đình bạn.
Mắt thần thông minh tiết kiệm điện: Tự động điều chỉnh nhiệt độ dựa trên sự di chuyển của người trong phòng. Nếu không có ai trong vòng 20 phút, máy sẽ tăng nhiệt độ lên 2°C và giảm 2°C khi phát hiện có người quay lại.
Hệ thống gió 3 chiều: Cánh đảo gió tự động chuyển động theo cả hai hướng ngang và dọc, giúp không khí lan tỏa đều đến mọi góc trong phòng.
Độ bền cao: Dàn tản nhiệt được làm từ ống đồng và cánh nhôm chống ăn mòn, gia tăng độ bền cho sản phẩm.
Kết nối Wifi (tùy chọn): Cho phép người dùng điều khiển máy điều hòa từ xa thông qua ứng dụng D-Mobile trên điện thoại thông minh, kết nối qua internet.
Điều hòa Daikin | FTHF35XVMV/ RHF35XVMV | |||
Dãy công suất | 1.5 HP | |||
12,000 Btu/h | ||||
Công suất danh định (Tối thiểu – Tối đa) | Lạnh | kW | 3.6 (1.2 – 3.8) | |
Btu/h | 12,300 (4,100 – 13,000) |
|||
Sưởi | kW | 3.6 (1.2 – 3.8) | ||
Btu/h | 12,300 (4,100 – 13,000) |
|||
Nguồn điện | 1 pha, 220-230-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz | |||
Dòng điện | Làm lạnh | Danh định |
A | 5,1 |
Sưởi | 5 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | Danh định | W | 1,075 (160 – 1,130) |
Sưởi | 1,075 (160 – 1,125) | |||
CSPF | 5,7 | |||
DÀN LẠNH | FTHF35XVMV | |||
ATHF35XVMV | ||||
Màu mặt nạ | Trắng sáng | |||
Lưu lượng gió | Lạnh | m3/phút | 11.5 / 7.5 / 6.5 / 5.4 | |
Sưởi | 12.1 / 8.9 / 7.5 / 6.7 | |||
Tốc độ quạt | 5 cấp, yên tĩnh và tự động | |||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh) |
Lạnh | dB(A) | 41 / 36 / 30 / 23 | |
Sưởi | 41 / 36 / 31 / 25 | |||
Kích thước | C x R x D | mm | 286 x 770 x 244 | |
Khối lượng | kg | 9 | ||
DÀN NÓNG | RHF35XVMV | |||
ARHF35XVMV | ||||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | |||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất đầu ra | W | 650 | ||
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | ||
Khối lượng nạp | kg | 0,7 | ||
Độ ồn (Cao/Rất thấp) | Làm lạnh | 48 / 44 | ||
Sưởi | 48 / 44 | |||
Kích thước | C x R x D | mm | 550 x 675 x 284 | |
Khối lượng máy | kg | 26 | ||
Giới hạn hoạt động | Làm lạnh | oCDB | 10 đến 46 | |
Sưởi | oCWB | 1 đến 18 | ||
Ống kết nối | Lỏng | m | ∅ 6.4 | |
Hơi | ∅ 9.5 | |||
Nước xả | ∅ 16.0 | |||
Chiều dài tối đa | m | 15 | ||
Chênh lệch độ cao | 12 |