Điều Hòa Treo Tường Daikin Inverter 2 Chiều công suất lạnh 18000 BTU/h
- Mã sản phẩm: FTHF50VAVMV/RHF50VAVMV
- Tình trạng: Còn hàng
-
20.000.000 Đ
21.150.000 Đ -
- Công nghệ inverter - chỉ số tiết kiệm năng lượng cao
- 2 chiều (làm lạnh / sưởi ấm) - 18000 BTU/h - Gas R32
- Mắt thần thông minh, cảm biến độ ẩm
- Dàn đồng, cánh tản nhiệt xử lý chống ăn mòn
- Phin lọc xúc tác quang Apatit Titan
- Xuất xứ: Chính hãng Việt Nam
- Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
FTHF SERIES – MÁT MẺ VÀ ẤM ÁP TOÀN NĂM
Chức năng làm lạnh và sưởi ấm hai chiều: Không khí được lưu thông đều trong phòng, mang đến không gian dễ chịu và thoải mái, mát lạnh vào mùa hè và ấm áp trong mùa đông.
Công nghệ Inverter tiết kiệm năng lượng: Giảm đáng kể chi phí điện năng và hoàn vốn đầu tư ban đầu chỉ trong 8 tháng. Đồng thời, công nghệ này giúp giảm tiếng ồn của cả dàn nóng và dàn lạnh, tối ưu hiệu suất và duy trì nhiệt độ ổn định.
Phin lọc Enzyme Blue: Làm sạch không khí, loại bỏ mùi khó chịu và các tác nhân gây dị ứng, tạo nên môi trường trong lành và khỏe mạnh cho người dùng.
Cảm biến chuyển động thông minh: Giảm thiểu năng lượng tiêu thụ bằng cách tự động điều chỉnh nhiệt độ khi không có người trong phòng. Nếu không có chuyển động trong 20 phút, máy sẽ tăng nhiệt độ lên 2°C, và giảm 2°C khi phát hiện có người quay lại.
Luồng gió 3 chiều: Các cánh đảo gió tự động chuyển động cả theo phương ngang và dọc, đảm bảo không khí mát mẻ được phân bổ đều khắp mọi góc phòng.
Độ bền vượt trội: Dàn tản nhiệt với ống đồng và cánh nhôm chống ăn mòn giúp nâng cao tuổi thọ của máy.
Kết nối Wifi (tùy chọn): Cho phép người dùng điều khiển máy điều hòa từ xa qua điện thoại thông minh, dễ dàng điều chỉnh thông qua ứng dụng D-Mobile của Daikin qua kết nối internet.
Điều hòa Daikin | FTHF50VAVMV/ RHF50VAVMV | ||
Dãy công suất | 18,000Btu/h | ||
Công suất danh định (tối thiểu - tối đa) |
Lạnh | kW | 5.0 (1.6-6.0) |
Btu/h | 17,100 (5,500-20,500) |
||
Sưởi | kW | 5.0 (1.6 - 6.0) | |
Btu/h | 17,100 (5,500-20,500) |
||
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz/220-230V, 60Hz | ||
Dòng điện hoạt động định mức | Lạnh | A | 6.1 |
Sười | 6.1 | ||
Điện năng tiêu thụ (tối thiểu - tối đa) |
Lạnh | W | 1,315 (350~1,740) |
Sưởi | 1,315 (350~1,740) | ||
CSPF | 6.30 | ||
DÀN LẠNH | FTHF50VAVMV | ||
Màu mặt nạ | Trắng sáng | ||
Lưu lượng gió (Cao) | Lạnh | m³/ phút (cfm) |
17.1 / 15.0 / 12.5 / 8.8 |
Sưởi | 18.0 / 15.8 / 13.2 / 11.4 | ||
Tốc độ quạt | 5 bước, yên tĩnh và tự động | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) |
Lạnh | dB(A) | 44/40/35/28 |
Sưởi | 44/40/35/32 | ||
Kích thước | CxRxD | mm | 295 x 990 x 281 |
Khối lượng | Kg | 13 | |
DÀN NÓNG | RHF50VAVMV | ||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing loại kín | |
Công suất đầu ra | W | 1,200 | |
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | |
Khối lượng nạp | kg | 1.0 | |
Độ ồn (Cao/ Rất thấp) | Làm lạnh | dB(A) | 47/44 |
Sưởi | dB(A) | 48/45 | |
Kích thước | CxRxD | mm | 595 x 845 x 300 |
Khối lượng máy | Kg | 36 | |
Giới hạn hoạt động | Làm lạnh | ºCDB | 10 đến 46 |
Sưởi | ºCDB | 1 đến 18 | |
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ6.4 |
Hơi | Φ12.7 | ||
Nước xả | Φ16.0 | ||
Chiều dài tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 20 |