Điều Hòa Treo Tường Daikin Inverter 2 Chiều công suất lạnh 21000 BTU/h
- Mã sản phẩm: FTHF60VAVMV/RHF60VAVMV
- Tình trạng: Còn hàng
-
28.100.000 Đ
-
- Công nghệ inverter - chỉ số tiết kiệm năng lượng cao
- 2 chiều (làm lạnh / sưởi ấm) - 21000 BTU/h - Gas R32
- Mắt thần thông minh, cảm biến độ ẩm
- Dàn đồng, cánh tản nhiệt xử lý chống ăn mòn
- Phin lọc xúc tác quang Apatit Titan
- Xuất xứ: Chính hãng Việt Nam
- Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
FTHF SERIES – MÁT MẺ MÙA HÈ, ẤM CÚNG MÙA ĐÔNG
Chức năng làm lạnh và sưởi ấm linh hoạt: Không khí được luân chuyển đều khắp phòng, tạo không gian dễ chịu, mát mẻ vào mùa hè và ấm áp trong mùa đông, mang lại sự thoải mái tối đa.
Công nghệ Inverter tiết kiệm năng lượng: Giúp giảm chi phí điện năng đáng kể và thu hồi vốn đầu tư ban đầu chỉ trong vòng 8 tháng. Công nghệ này cũng giảm tiếng ồn của dàn nóng và dàn lạnh, giúp máy hoạt động êm ái và duy trì hiệu suất ổn định.
Phin lọc Enzyme Blue: Làm sạch không khí, loại bỏ mùi hôi và các tác nhân gây dị ứng, bảo vệ không gian sống luôn trong lành và an toàn cho sức khỏe.
Cảm biến chuyển động thông minh: Tiết kiệm điện năng hiệu quả bằng cách phát hiện chuyển động trong phòng. Nếu không có người trong vòng 20 phút, máy sẽ tự động điều chỉnh tăng nhiệt độ 2°C và giảm nhiệt độ 2°C khi phát hiện có người quay lại.
Hệ thống gió 3 chiều: Các cánh đảo gió tự động điều chỉnh theo cả phương ngang và dọc, giúp phân phối không khí đều đặn đến mọi góc phòng, mang lại sự thoải mái cho người dùng.
Độ bền cao: Dàn tản nhiệt với ống đồng và cánh nhôm chống ăn mòn, tăng độ bền và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Kết nối Wifi (tùy chọn): Người dùng có thể điều khiển máy điều hòa từ xa qua ứng dụng D-Mobile trên điện thoại thông minh, kết nối qua internet, tiện lợi và dễ dàng.
Điều hòa Daikin | FTHF60VAVMV/ RHF60VAVMV | ||
Dãy công suất | 21,000Btu/h | ||
Công suất danh định (tối thiểu - tối đa) |
Lạnh | kW | 6.0 (1.6-6.7) |
Btu/h | 20,500 (5,500-22,900) |
||
Sưởi | kW | 6.0 (1.6 - 6.7) | |
Btu/h | 17,100 (5,500-22,900) |
||
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz/220-230V, 60Hz | ||
Dòng điện hoạt động định mức | Lạnh | A | 8.1 |
Sười | 8.3 | ||
Điện năng tiêu thụ (tối thiểu - tối đa) |
Lạnh | W | 1,740 (360~1,950) |
Sưởi | 1,740 (360~1,950) | ||
CSPF | 5.8 | ||
DÀN LẠNH | FTHF60VAVMV | ||
Màu mặt nạ | Trắng sáng | ||
Lưu lượng gió (Cao) | Lạnh | m³/ phút (cfm) |
17.1 / 15.0 / 12.5 / 9.4 |
Sưởi | 18.0 / 15.8 / 13.2 / 11.4 | ||
Tốc độ quạt | 5 bước, yên tĩnh và tự động | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) |
Lạnh | dB(A) | 44/41/36/30 |
Sưởi | 44/40/35/32 | ||
Kích thước | CxRxD | mm | 295 x 990 x 281 |
Khối lượng | Kg | 13 | |
DÀN NÓNG | RHF60VAVMV | ||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing loại kín | |
Công suất đầu ra | W | 1,200 | |
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | |
Khối lượng nạp | kg | 1.0 | |
Độ ồn (Cao/ Rất thấp) | Làm lạnh | dB(A) | 47/44 |
Sưởi | dB(A) | 49/45 | |
Kích thước | CxRxD | mm | 595 x 845 x 300 |
Khối lượng máy | Kg | 36 | |
Giới hạn hoạt động | Làm lạnh | ºCDB | 10 đến 46 |
Sưởi | ºCDB | 1 đến 18 | |
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ6.4 |
Hơi | Φ12.7 | ||
Nước xả | Φ16.0 | ||
Chiều dài tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 20 |