Điều Hòa Treo Tường Daikin Inverter 2 Chiều công suất lạnh 24000 BTU/h
- Mã sản phẩm: FTHF71VAVMV/RHF71VAVMV
- Tình trạng: Còn hàng
-
31.400.000 Đ
34.500.000 Đ -
- Công nghệ inverter - chỉ số tiết kiệm năng lượng cao
- 2 chiều (làm lạnh / sưởi ấm) - 24000 BTU/h - Gas R32
- Mắt thần thông minh, cảm biến độ ẩm
- Dàn đồng, cánh tản nhiệt xử lý chống ăn mòn
- Phin lọc xúc tác quang Apatit Titan
- Xuất xứ: Chính hãng Việt Nam
- Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
FTHF SERIES – MÁT MẺ MÙA HÈ, ẤM ÁP MÙA ĐÔNG
Chế độ làm lạnh và sưởi ấm hai chiều: Luồng không khí được phân bổ đồng đều trong phòng, mang đến không gian dễ chịu và ấm áp, tăng cường sự thoải mái quanh năm.
Công nghệ Inverter tiết kiệm năng lượng: Giảm chi phí điện năng và giúp thu hồi vốn đầu tư chỉ trong 8 tháng. Máy hoạt động êm ái nhờ cải tiến độ ồn của cả dàn nóng và dàn lạnh, đồng thời duy trì nhiệt độ ổn định và đạt hiệu suất tối ưu.
Phin lọc Enzyme Blue: Làm sạch không khí, bảo vệ sức khỏe người dùng bằng cách loại bỏ mùi hôi và các chất gây dị ứng, mang lại môi trường trong lành.
Cảm biến thông minh: Tự động điều chỉnh nhiệt độ để tiết kiệm điện năng. Nếu không có chuyển động trong 20 phút, máy sẽ tự động tăng nhiệt độ lên 2°C và giảm 2°C khi có người quay lại phòng.
Hệ thống gió 3 chiều: Cánh đảo gió tự động di chuyển theo cả phương ngang và phương dọc, đảm bảo luồng gió mát mẻ lan tỏa đều đến mọi góc trong phòng.
Độ bền vượt trội: Dàn tản nhiệt được làm từ ống đồng và cánh nhôm chống ăn mòn, giúp máy có tuổi thọ lâu dài.
Kết nối Wifi (tùy chọn): Điều khiển máy lạnh từ xa qua ứng dụng D-Mobile trên điện thoại thông minh, dễ dàng quản lý máy điều hòa thông qua kết nối internet
Điều hòa Daikin | FTHF71VAVMV/ RHF71VAVMV | ||
Dãy công suất | 24,000Btu/h | ||
Công suất danh định (tối thiểu - tối đa) |
Lạnh | kW | 7.1 (2.1-7.5) |
Btu/h | 24,200 (7,200-25,600) |
||
Sưởi | kW | 7.1 (2.1 - 7.5) | |
Btu/h | 24,200 (7,200-25,600) |
||
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz/220-230V, 60Hz | ||
Dòng điện hoạt động định mức | Lạnh | A | 10.9 |
Sười | 10.9 | ||
Điện năng tiêu thụ (tối thiểu - tối đa) |
Lạnh | W | 2,370 (700~2,500) |
Sưởi | 2,370 (700~2,500) | ||
CSPF | 5.60 | ||
DÀN LẠNH | FTHF71VAVMV | ||
Màu mặt nạ | Trắng sáng | ||
Lưu lượng gió (Cao) | Lạnh | m³/ phút (cfm) |
18.7 / 16.2 / 13.3 / 11.2 |
Sưởi | 19.7 / 18.0 / 14.9 / 13.1 | ||
Tốc độ quạt | 5 bước, yên tĩnh và tự động | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) |
Lạnh | dB(A) | 46/42/37/31 |
Sưởi | 46/42/37/34 | ||
Kích thước | CxRxD | mm | 295 x 990 x 281 |
Khối lượng | Kg | 13 | |
DÀN NÓNG | RHF71VAVMV | ||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing loại kín | |
Công suất đầu ra | W | 1,300 | |
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | |
Khối lượng nạp | kg | 1.05 | |
Độ ồn (Cao/ Rất thấp) | Làm lạnh | dB(A) | 51/45 |
Sưởi | dB(A) | 52/46 | |
Kích thước | CxRxD | mm | 595 x 845 x 300 |
Khối lượng máy | Kg | 39 | |
Giới hạn hoạt động | Làm lạnh | ºCDB | 10 đến 46 |
Sưởi | ºCDB | 1 đến 18 | |
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ6.4 |
Hơi | Φ15.9 | ||
Nước xả | Φ16.0 | ||
Chiều dài tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 20 |