Điều Hòa Treo Tường Daikin Inverter 2 Chiều - Công Suất Lạnh 9000 BTU/H
- Mã sản phẩm: FTHF25XVMV/RHF25XVMV
- Tình trạng: Còn hàng
-
10.500.000 Đ
11.690.000 Đ -
- Công nghệ inverter - chỉ số tiết kiệm năng lượng cao
- 2 chiều (làm lạnh / sưởi ấm) - 9000 BTU/h - Gas R32
- Mắt thần thông minh, cảm biến độ ẩm
- Phin lọc xúc tác quang Apatit Titan
- Xuất xứ: Chính hãng Việt Nam
- Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
FTHF SERIES – MÁT MẺ MÙA HÈ, ẤM CÚNG MÙA ĐÔNG
-
Chế độ làm lạnh và sưởi ấm hai chiều tiện lợi: Luồng gió sẽ lan tỏa đều khắp không gian, mang lại cảm giác dễ chịu, mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông.
-
Công nghệ Inverter tiết kiệm năng lượng: Giúp giảm thiểu chi phí điện năng hàng tháng, tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu chỉ trong 8 tháng, đồng thời giảm tiếng ồn ở cả dàn nóng và dàn lạnh, đảm bảo hiệu suất làm việc êm ái và ổn định.
-
Phin lọc Enzyme Blue: Mang lại không khí trong lành, loại bỏ mùi khó chịu và các tác nhân gây dị ứng, bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng.
-
Mắt thần thông minh: Tự động điều chỉnh nhiệt độ để tiết kiệm điện năng. Khi không có chuyển động trong 20 phút, máy sẽ tự động tăng nhiệt độ lên 2°C và giảm nhiệt độ 2°C khi phát hiện có người quay lại.
-
Luồng gió 3 chiều: Cánh đảo gió tự động theo cả phương ngang và dọc giúp không khí mát mẻ lan tỏa đều đến mọi ngóc ngách trong phòng.
-
Độ bền vượt trội: Dàn tản nhiệt được trang bị ống đồng và cánh nhôm chống ăn mòn, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm.
-
Kết nối Wifi (tùy chọn): Người dùng có thể điều khiển máy điều hòa thông qua điện thoại thông minh, dễ dàng thao tác qua ứng dụng D-Mobile của Daikin, kết nối qua mạng internet.
Điều hòa Daikin | FTHF25XVMV/ RHF25XVMV | |||
Dãy công suất | 1 HP | |||
9,000 Btu/h | ||||
Công suất danh định (Tối thiểu – Tối đa) | Lạnh | kW | 2.7 (1.0 – 3.4) | |
Btu/h | 9,200 (3,400 – 11,600) |
|||
Sưởi | kW | 2.75 (1.0 – 3.4) | ||
Btu/h | 9,400 (3,400 – 11,600) |
|||
Nguồn điện | 1 pha, 220-230-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz | |||
Dòng điện | Làm lạnh | Danh định |
A | 3.2 |
Sưởi | 3.3 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | Danh định | W | 630 (160 – 950) |
Sưởi | 670 (160 – 980) | |||
CSPF | 6.5 | |||
DÀN LẠNH | FTHF25XVMV | |||
ATHF25XVMV | ||||
Màu mặt nạ | Trắng sáng | |||
Lưu lượng gió | Lạnh | m3/phút | 9.9 / 7.5 / 6.5 / 5.4 | |
Sưởi | 10.4 / 8.9 / 7.5 / 6.7 | |||
Tốc độ quạt | 5 cấp, yên tĩnh và tự động | |||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh) |
Lạnh | dB(A) | 40 / 35 / 29 / 23 | |
Sưởi | 40 / 35 / 30 / 25 | |||
Kích thước | C x R x D | mm | 286 x 770 x 244 | |
Khối lượng | kg | 9 | ||
DÀN NÓNG | RHF25XVMV | |||
ARHF25XVMV | ||||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | |||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất đầu ra | W | 650 | ||
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | ||
Khối lượng nạp | kg | 0.7 | ||
Độ ồn (Cao/Rất thấp) | Làm lạnh | 48 / 42 | ||
Sưởi | 48 / 42 | |||
Kích thước | C x R x D | mm | 550 x 675 x 284 | |
Khối lượng máy | kg | 26 | ||
Giới hạn hoạt động | Làm lạnh | oCDB | 10 đến 46 | |
Sưởi | oCWB | 1 đến 18 | ||
Ống kết nối | Lỏng | m | ∅ 6.4 | |
Hơi | ∅ 9.5 | |||
Nước xả | ∅ 16.0 | |||
Chiều dài tối đa | m | 15 | ||
Chênh lệch độ cao | 12 |