Điều Hòa Cục Bộ Âm Trần Cassette Daikin 2 Chiều công suất lạnh 24200 BTU/H
- Mã sản phẩm: FCF71CVM/RZA71DV1
- Tình trạng: Còn hàng
-
39.700.000 Đ
45.420.000 Đ -
- Điều hòa âm trần Daikin FCF71CVM/ RZA71DV1
- 2 chiều - 24200 BTU/H - Gas R32 - 1 Pha
- Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
- Luồng gió tuần hoàn phân phối đều khắp
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Máy 1 năm, Máy nén 5 năm
FCF-CVM – dòng máy casstte âm trần đa hướng thổi – chuẩn mực mới với luồng gió 3600cùng dàn nóng RZA nhỏ gọn
1.DÀN LẠNH:
Mặt nạ vuông đồng nhất – dùng cho tất cả các dòng máy giúp duy trì tính thẩm mỹ, gọn gàng khi lắp đặt nhiều thiết bị trong cùng một phòng
Tiện lợi và sảng khoái tối ưu từ 3 chế độ đảo gió
Tốc độ quạt có thể thay đổi 5 bước và tự động
Có chức năng ngăn gió lùa khi vận hành chiều sưởi
Vận hành êm ái với độ ồn thấp
Ngay cả trong các không gian với trần nhà cao, luồng gió được điều chỉnh thổi xuống đến mặt sàn
Thiết kế sạch sẽ với 3 đặc điểm: Máng nước xả ion bạc kháng khuẩn, cánh đảo gió không có gờ và phin lọc được xử lý kháng khuẩn và chống mốc
Lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng
Dễ dàng bảo dưỡng
Tự khởi động lại khi mất điện
Dễ dàng giao tiếp và kết nối với điều khiển trung tâm
Tín hiệu lọc hiển thị trên điều khiển giúp cảnh báo khi nào cần vệ sinh phin lọc
Tự động chuyển đổi chế độ làm lạnh/sưởi khi phát hiện có sự chênh lệch nhiệt độ thực tế trong phòng và nhiệt độ cài đặt trước
2.DÀN NÓNG:
Dễ dàng thu hồi môi chất lạnh khi di chuyển thiết bị hoặc thay đổi cách bố trí với công tắc thu hồi
Chức năng phát hiện áp suất khi thấp giúp giảm nhân lực cần thiết cho công tác vận hành, bảo dưỡng và sửa chữa
Chế độ tự động vận hành êm vào ban đêm
Tái sử dụng đường ống hiện hữu
Ngay khi có sự cố, quạt hoặc máy nén vẫn có thể hoạt động (tùy vào lỗi gì)
Công nghệ tiết kiệm năng lượng
Bằng cách cài đặt các giới hạn để hạn chế việc tiêu thu điện, bạn có thể chi trả ít hơn cho các các hóa đơn tiền điện
Điều hòa âm trần Daikin | Dàn lạnh | FCF71CVM | |
Dàn nóng | RZA71DV1 | ||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220-240V, 50Hz | |
Công suất làm lạnh Định mức (Tối thiểu - Tối đa) |
kW | 7.1 (3.2-8.0) | |
Btu/h | 24,200 (10,900- 27,300) | ||
Công suất sưởi Định mức (Tối thiểu - Tối đa) |
kW | 8.0 (3.5-9.0) | |
Btu/h | 27,300 (12,000- 30,700) | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 1.9 |
Sưởi | 2.05 | ||
COP | Làm lạnh | kW/kW | 3.73 |
Sưởi | 3.9 | ||
CSPF | Làm lạnh | kWh/kWh | 6.13 |
Dàn lạnh | |||
Màu sắc | Thiết bị | ||
Mặt nạ trang trí | Màu trắng ngà | ||
Lưu lượng gió (RC / C/ TB / RT / T) | m/phút | 23 /21 /18.5 /16 /13.5 | |
cfm | 812/ 741/ 653/ 565/ 477 | ||
Độ ồn (RC / C/ TB / RT / T) | dB(A) | 37 /34.5 /32 /29.5 /27.5 | |
Kích thước (CxRxD) | Thiết bị | mm | 256x840x840 |
Mặt nạ trang trí | mm | 50x950x950 | |
Trọng lượng máy | Thiết bị | kg | 22 |
Mặt nạ trang trí | kg | 5,5 | |
Dải hoạt động | Làm lạnh | CWB | 14 đến 25 |
Sưởi | CDB | 15 đến 27 | |
Dàn nóng | |||
Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Ống đồng cánh nhôm | |
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | |
Công suất động cơ | kW | 2,4 | |
Mức nạp môi chất làm lạnh (R32) | kg | 2.6 (Đã nạp cho 30 m) | |
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 48 /50 |
Chế độ vận hành đêm | dB(A) | 44 | |
Kích thước (CxRxD) | mm | 990x940x320 | |
Trọng lượng máy | kg | 69 | |
Dải hoạt động | Làm lạnh | CDB | -5 đến 46 |
Sưởi | CWB | -15 đến 15.5 | |
Ống kết nối | |||
Lỏng (Loe) | mm | ɸ9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | ɸ15.9 | |
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (Đường kính trong ɸ25, đường kính ngoài ɸ32) |
Dàn nóng | mm | ɸ26.0 (Lỗ) | |
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 75 (Chiều dài tương đương 90) | |
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | |
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |