ĐIỀU HÒA CỤC BỘ DAIKIN 2 CHIỀU LOẠI GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ ÁP SUẤT TĨNH TRUNG BÌNH CÔNG SUẤT LẠNH 50,000 BTU/H MODEL: FBA140BVMA9/RZA140DV1
13%

ĐIỀU HÒA CỤC BỘ DAIKIN 2 CHIỀU LOẠI GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ ÁP SUẤT TĨNH TRUNG BÌNH CÔNG SUẤT LẠNH 50,000 BTU/H MODEL: FBA140BVMA9/RZA140DV1

Thương hiệu:
Model:
FBA140BVMA9/RZA140DV1
Xuất xứ:
Việt Nam
Bảo hành:
Tính năng:
Inverter
Công suất:
50000 BTU/h
Kiểu máy:
Tình trạng:
Gas:
R32
Loại điều hòa:
2 Chiều
Giá SP:
61.660.000đ
53.800.000đ
  • Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin FBA140BVMA9/RZA140DV1
  • 2 chiều - 50000 BTU/H - Gas R32 - 1 Pha
  • Inverter tiết kiệm điện, mang lại sự thoải mái hơn
  • Thiết kế linh hoạt & Dễ dàng sử dụng, bảo dưỡng
  • Xuất xứ: Chính hãng Việt Nam / Thái Lan
  • Bảo hành: Máy 1 năm, 5 năm máy nén
Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin Dàn lạnh FBA140BVMA9
Dàn nóng RZA140DV1
Nguồn điện Dàn lạnh 1 Pha, 220-240V / 220-230V, 50 / 60Hz
Dàn nóng 1 Pha, 220-240V, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu - Tối đa)
kW 14.0 (5.0-16.0)
Btu/h 47,800 (17,100- 54,600)
Công suất sưởi
Định mức (Tối thiểu - Tối đa)
kW 16.0 (5.1-18.0)
Btu/h 54,600 (17,400- 61,400)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 4.27
Sưởi 4.56
COP Làm lạnh kW/kW 3.28
Sưởi 3.51
CSPF Làm lạnh kWh/kWh 4.93
Dàn lạnh
Quạt Lưu lượng gió
(Cao/ Trung bình/ Thấp)
m³/ phút 36 / 30.5 / 25
cfm 1271 / 1077 / 883
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 50 (50-150)
Độ ồn ( Cao/ Trung bình/ Thấp) dB(A) 40.0 / 37.5 / 35.0
Phin lọc
Kích thước ( Cao X Rộng X Dày) mm 245 X 1400 X 800
Trọng lượng máy kg 47
Dải hoạt động Làm lạnh ◦CWB 14 đến 25
Sưởi ◦CDB 15 đến 27
Dàn nóng
Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Ống đồng cánh nhôm
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 33
Mức nạp môi chất làm lạnh (R32) kg 3.75 (Đã nạp cho 30 m)
Độ ồn Chế độ làm lạnh/ sưởi dB(A) 53 / 56
Chế độ vận hành đêm dB(A) 49
Kích thước ( Cao X Rộng X Dày) mm 1,430 X 940 X 320
Trọng lượng máy kg 93
Dải hoạt động Làm lạnh ◦CDB -5 đến 46
Sưởi ◦CWB -15 đến 15.5
Ống Nối
Lỏng (Loe) mm Φ9.5
Hơi (Loe) mm Φ15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (Đường kính trong Φ25, Đường kính ngoài Φ32)
Dàn nóng mm Φ26.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 75 (Chiều dài tương đương 90)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi
Tải file

0868630555